Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X71; TH11 - Ngữ văn, Lịch sử, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X71; TH11 - Ngữ văn, Lịch sử, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X71; TH11 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7320108Quan hệ công chúng (PR)ĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7380101LuậtĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024: