Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 26 | 23.75 | Kết hợp điểm thi THPT với thi năng khiếu | |
| 2 | Ngành Quản lý thể dục thể thao | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 22.85 | Kết hợp điểm thi THPT với thi năng khiếu | ||
| 3 | Ngành Huấn luyện thể thao | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 24.65 | Kết hợp điểm thi THPT với thi năng khiếu | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 27.45 | Kết hợp học bạ THPT với thi năng khiếu | ||
| 2 | Ngành Quản lý thể dục thể thao | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 23.85 | Kết hợp học bạ THPT với thi năng khiếu | ||
| 3 | Ngành Huấn luyện thể thao | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 25.65 | Kết hợp học bạ THPT với thi năng khiếu | ||