Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 26.76 | 26.5 | ||
| 2 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 15 | 15 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 27.35 | 26.8 | ||
| 2 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 3 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 16.5 | 16.5 | ||