Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VJU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310613 | Nhật Bản học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118QTD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: