Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Q00 - Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch

Mã trường: TYS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐGNL HNQ00
7720115Y học cổ truyềnĐGNL HNQ00
7720201Dược họcĐGNL HNQ00
7720301Điều dưỡngĐGNL HNQ00
7720302Hộ sinhĐGNL HNQ00
7720401Dinh dưỡngĐGNL HNQ00
7720501Răng Hàm MặtĐGNL HNQ00
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐGNL HNQ00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐGNL HNQ00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐGNL HNQ00
7720699Khúc xạ nhãn khoaĐGNL HNQ00
7720701Y tế công cộngĐGNL HNQ00
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: