Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TMU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM04 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM05 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM06 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM07 | Marketing (Marketing Thương mại) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM08 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM09 | Marketing (Marketing số) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM10 | Marketing (Quản trị Thương hiệu) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM11 | Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM12 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM13 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM14 | Kế toán (Kế toán công) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM15 | Kiểm toán (Kiểm toán) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM16 | Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM19 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM20 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM21 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM22 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM23 | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM24 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM25 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM26 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM27 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM28 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM29 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM31 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM32 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM34 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM35 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM36 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM37 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM38 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM39 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM41 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM42 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM43 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM44 | Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
TM45 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: TM01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM13
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM14
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM15
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM16
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM17
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM18
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM19
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM20
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM21
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM22
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM23
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM24
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM25
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM26
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM27
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM28
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM29
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM30
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM31
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM32
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM34
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM35
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM36
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM37
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM38
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM39
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM41
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM42
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM43
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM44
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM45
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: