Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thương Mại xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thương Mại xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Q00 - Trường Đại Học Thương Mại

Mã trường: TMU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)ĐGNL HNQ00
TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)ĐGNL HNQ00
TM04Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)ĐGNL HNQ00
TM05Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM06Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)ĐGNL HNQ00
TM07Marketing (Marketing Thương mại)ĐGNL HNQ00
TM08Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM09Marketing (Marketing số)ĐGNL HNQ00
TM10Marketing (Quản trị Thương hiệu)ĐGNL HNQ00
TM11Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM12Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)ĐGNL HNQ00
TM13Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM14Kế toán (Kế toán công)ĐGNL HNQ00
TM15Kiểm toán (Kiểm toán)ĐGNL HNQ00
TM16Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM17Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)ĐGNL HNQ00
TM18Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM19Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)ĐGNL HNQ00
TM20Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM21Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)ĐGNL HNQ00
TM22Kinh tế (Quản lý kinh tế)ĐGNL HNQ00
TM23Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM24Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)ĐGNL HNQ00
TM25Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM26Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)ĐGNL HNQ00
TM27Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)ĐGNL HNQ00
TM28Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)ĐGNL HNQ00
TM29Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)ĐGNL HNQ00
TM31Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)ĐGNL HNQ00
TM32Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐGNL HNQ00
TM34Luật kinh tế (Luật kinh tế)ĐGNL HNQ00
TM35Luật kinh tế (Luật kinh doanh)ĐGNL HNQ00
TM36Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)ĐGNL HNQ00
TM37Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)ĐGNL HNQ00
TM38Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)ĐGNL HNQ00
TM39Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)ĐGNL HNQ00
TM41Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mạiĐGNL HNQ00
TM42Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)ĐGNL HNQ00
TM43Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)ĐGNL HNQ00
TM44Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng)ĐGNL HNQ00
TM45Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing Thương mại)

Mã ngành: TM07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Quản trị Thương hiệu)

Mã ngành: TM10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM22

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM23

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM24

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM25

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM26

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM27

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM28

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM29

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM31

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM32

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM34

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

Mã ngành: TM35

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM36

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM37

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM38

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM39

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: TM41

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM42

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)

Mã ngành: TM43

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng)

Mã ngành: TM44

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TM45

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: