Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Ngành Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310105 | Ngành Kinh tế phát triển | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310106 | Ngành Kinh tế quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
734010168 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
734010198 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340106 | Ngành Quản trị kinh doanh dành cho các tài năng thể thao | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Ngành Kế toán | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010168
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010198
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: