Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310107 | Thống kê kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310108 | Toán kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115 | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340116 | Bất động sản | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340204 | Bảo hiểm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340401 | Khoa học quản lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340403 | Quản lý công | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340408 | Quan hệ lao động | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340409 | Quản lý dự án | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101 | Luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380109 | Luật thương mại quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480202 | An toàn thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850101 | Quàn lý tài nguyên và môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐGNL HN | Q00 | ||
CLC1 | Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF | ĐGNL HN | Q00 | ||
CLC2 | Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng | ĐGNL HN | Q00 | ||
CLC3 | Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA | ĐGNL HN | Q00 | ||
EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP15 | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP16 | Trí tuệ nhân tạo | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP17 | Kỹ thuật phần mềm | ĐGNL HN | Q00 | ||
EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | ĐGNL HN | Q00 | ||
EPMP | Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
POHE1 | Quản trị khách sạn | ĐGNL HN | Q00 | ||
POHE2 | Quản trị lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
POHE3 | Truyền thông Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
POHE4 | Luật kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
POHE6 | Quản lý thị trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
POHE7 | Thẩm định giá | ĐGNL HN | Q00 | ||
TT1 | Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
TT2 | Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340408
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340409
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CLC3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EBBA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP13
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP14
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP15
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP16
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP17
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EP18
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EPMP
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE5
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE6
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: POHE7
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: