Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Q00 - Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học

Mã trường: KGH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6510304Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền BắcĐGNL HNQ00
6510304Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền NamĐGNL HNQ00
7860203Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền BắcĐGNL HNQ00
7860203Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền NamĐGNL HNQ00
7860203Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền BắcĐGNL HNQ00
7860203Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền NamĐGNL HNQ00
Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: