Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Q00 - Học Viện Hàng không Việt Nam

Mã trường: HHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
7340101DKinh doanh số (Ngành: QTKD)ĐGNL HNQ00
7340101EQuản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
7340115MarketingĐGNL HNQ00
7340120Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế)ĐGNL HNQ00
7340404Quản trị nhân lựcĐGNL HNQ00
7480201BTrí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)ĐGNL HNQ00
7480201ITrí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)ĐGNL HNQ00
7480201SCông nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)ĐGNL HNQ00
7510102QQuản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng)ĐGNL HNQ00
7510102XXây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng)ĐGNL HNQ00
7510302AĐiện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông)ĐGNL HNQ00
7510302VĐiện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông)ĐGNL HNQ00
7510303AĐiện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa)ĐGNL HNQ00
7510303UThiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa)ĐGNL HNQ00
7520120Kỹ thuật hàng khôngĐGNL HNQ00
7520120EKỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
7520120MKỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK)ĐGNL HNQ00
7520120UKỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK)ĐGNL HNQ00
7810103AQuản trị dịch vụ thương mại hàng khôngĐGNL HNQ00
7810103HQuản trị khách sạn nhà hàngĐGNL HNQ00
7810103TQuản trị lữ hànhĐGNL HNQ00
7840102Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bayĐGNL HNQ00
7840102EQuản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
7840104Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thứcĐGNL HNQ00
7840104ELogistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
7840104KKinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải)ĐGNL HNQ00
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (Ngành: QTKD)

Mã ngành: 7340101D

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201I

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT)

Mã ngành: 7480201S

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng)

Mã ngành: 7510102Q

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng)

Mã ngành: 7510102X

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa)

Mã ngành: 7510303U

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK)

Mã ngành: 7520120M

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK)

Mã ngành: 7520120U

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ thương mại hàng không

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn nhà hàng

Mã ngành: 7810103H

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay

Mã ngành: 7840102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức

Mã ngành: 7840104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: