Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101D | Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115 | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340120 | Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510102Q | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510302V | Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510303A | Điện tự động cảng HK (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Ngành: CNKT Điều khiển và tự động hóa) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520120 | Kỹ thuật hàng không | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520120E | Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103T | Quản trị lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | ĐGNL HN | Q00 | ||
7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | ĐGNL HN | Q00 | ||
7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7840104K | Kinh tế Hàng không (Ngành: Kinh tế vận tải) | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101D
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201I
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201S
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102Q
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102X
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303U
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120M
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120U
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103H
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103T
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104K
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: