Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310101 | Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201 | Tài chính-Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101 | Luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620106 | Chăn nuôi-Thú y | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620201 | Lâm học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810101 | Du lịch | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810302 | Huấn luyện thể thao | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: