Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Q00 - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Mã trường: BVH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320101Báo chíĐGNL HNQ00
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐGNL HNQ00
7329001Công nghệ đa phương tiệnĐGNL HNQ00
7329001_LKCông nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra, Australia)ĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
7340115MarketingĐGNL HNQ00
7340115_CLCMarketingĐGNL HNQ00
7340122Thương mại điện tửĐGNL HNQ00
7340205Công nghệ tài chính (Fintech)ĐGNL HNQ00
7340205_LKCông nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh)ĐGNL HNQ00
7340301Kế toánĐGNL HNQ00
7340301_CLCKế toán (chuẩn quốc tế ACCA)ĐGNL HNQ00
7480101Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)ĐGNL HNQ00
7480102Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)ĐGNL HNQ00
7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
7480201_CLCCông nghệ thông tinĐGNL HNQ00
7480201_LKCông nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe, Australia)ĐGNL HNQ00
7480201_UDUCông nghệ thông tin (Cử nhân, định hướng ứng dụng)ĐGNL HNQ00
7480202An toàn thông tinĐGNL HNQ00
7510301Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tửĐGNL HNQ00
7520207Kỹ thuật Điện tử viễn thôngĐGNL HNQ00
7520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaĐGNL HNQ00
Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra, Australia)

Mã ngành: 7329001_LK

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh)

Mã ngành: 7340205_LK

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (chuẩn quốc tế ACCA)

Mã ngành: 7340301_CLC

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe, Australia)

Mã ngành: 7480201_LK

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cử nhân, định hướng ứng dụng)

Mã ngành: 7480201_UDU

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: