Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối DD2 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; C04; D6318
ĐT THPTDD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66
Học BạD01; C04; D6318
Học BạDD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; C04; DD218
ĐT THPTA01; D01; C04; DD218
Học BạD01; C04; DD218
Học BạA01; D01; C04; DD218
7310601Quốc tế họcĐT THPTD01; C04; C0018
ĐT THPTDD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66
Học BạD01; C04; C0018
Học BạDD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66
Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66

Điểm chuẩn 2024: