Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Điểm chuẩn 2024: