Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M05 | 23.04 | |
ĐT THPT | M01; M02; M03; M04; M06 | ||||
Học Bạ | M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06 | ||||
ĐGNL SPHN | M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06 | ||||
7210405 | Âm nhạc | ĐT THPT | N03; M03; M06; M10 | 15 | |
Học Bạ | N03; M03; M06; M10 | 18 | |||
Học Bạ | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | N03; M03; M06; M10 | 18 | |||
Học Bạ | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05
Điểm chuẩn 2024: 23.04
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M02; M03; M04; M06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm