Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00 | 33.47 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu |
ĐT THPT | (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
Học Bạ | M00 | 32 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu | ||
Học Bạ | (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
Kết Hợp | M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
CCQT | M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK) |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 33.47
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024: