Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp M00 - Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp M00 - Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối M00 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM0033.47Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
ĐT THPT(Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Học BạM0032Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
Học Bạ(Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Kết HợpM00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
CCQTM00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 33.47

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024: