Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K01, X26 - Học Viện Quản Lý Giáo Dục

Mã trường: HVQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTD84; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạD84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu TiênA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: