Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐGTD BK | K00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGTD BK | K00 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐGTD BK | K00 | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐGTD BK | K00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGTD BK | K00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGTD BK | K00 | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐGTD BK | K00 | ||
7380101 | Luật | ĐGTD BK | K00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGTD BK | K00 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐGTD BK | K00 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ĐGTD BK | K00 | ||
7720201 | Dược học | ĐGTD BK | K00 | ||
7720301 | Điều dưỡng (mới) | ĐGTD BK | K00 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐGTD BK | K00 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: