Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

Mã trường: QHX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHX01Báo chíĐGNL HNQ00
QHX02Chính trị họcĐGNL HNQ00
QHX03Công tác xã hộiĐGNL HNQ00
QHX04Đông Nam Á họcĐGNL HNQ00
QHX05Đông phương họcĐGNL HNQ00
QHX06Hán NômĐGNL HNQ00
QHX07Khoa học quản lýĐGNL HNQ00
QHX08Lịch sửĐGNL HNQ00
QHX09Lưu trữ họcĐGNL HNQ00
QHX10Ngôn ngữ họcĐGNL HNQ00
QHX11Nhân họcĐGNL HNQ00
QHX12Nhật Bản họcĐGNL HNQ00
QHX13Quan hệ công chúngĐGNL HNQ00
QHX14Quản lý thông tinĐGNL HNQ00
QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐGNL HNQ00
QHX16Quản trị khách sạnĐGNL HNQ00
QHX17Quản trị văn phòngĐGNL HNQ00
QHX18Quốc tế họcĐGNL HNQ00
QHX19Tâm lý họcĐGNL HNQ00
QHX20Thông tin - Thư việnĐGNL HNQ00
QHX21Tôn giáo họcĐGNL HNQ00
QHX22Triết họcĐGNL HNQ00
QHX23Văn họcĐGNL HNQ00
QHX24Việt Nam họcĐGNL HNQ00
QHX25Xã hội họcĐGNL HNQ00
QHX26Hàn Quốc họcĐGNL HNQ00
QHX27Văn hóa họcĐGNL HNQ00
QHX28Điện ảnh và nghệ thuật đại chúngĐGNL HNQ00
Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: