Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT01 | Toán học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT02 | Toán tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT03 | Vật lý học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT04 | Khoa học vật liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT06 | Hoá học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT08 | Sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT09 | Công nghệ sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT10 | Địa lý tự nhiên | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT12 | Quản lý đất đai | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT13 | Khoa học môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT17 | Hải dương học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT18 | Địa chất học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT43 | Hoá dược | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT81 | Sinh dược học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT93 | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: QHT01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT13
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT15
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT16
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT17
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT18
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT20
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT43
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT81
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT82
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT91
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT92
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT93
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT94
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT95
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT96
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT98
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: