Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
72101a1A | Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật) | ĐGNL HN | Q00 | ||
72101a1B | Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210407A | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210407B | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210407C | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7349001 | Quản trị thương hiệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580101A | Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | ĐGNL HN | Q00 | ||
7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | ĐGNL HN | Q00 | ||
7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 72101a1A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72101a1B
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407B
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407C
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: