Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
CN1 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN10 | Công nghệ nông nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN12 | Trí tuệ nhân tạo | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN13 | Kỹ thuật năng lượng | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN14 | Hệ thống thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN17 | Kỹ thuật Robot | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN19 | Công nghệ vật liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN2 | Kỹ thuật máy tính | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN20 | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN21 | Công nghệ sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN3 | Vật lý kỹ thuật | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN4 | Cơ kỹ thuật | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN8 | Khoa học máy tính | ĐGNL HN | Q00 | ||
CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: CN1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN13
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN14
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN15
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN17
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN18
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN19
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN20
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN21
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN5
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN6
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN7
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN8
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN9
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: