Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
CN1Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
CN10Công nghệ nông nghiệpĐGNL HNQ00
CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐGNL HNQ00
CN12Trí tuệ nhân tạoĐGNL HNQ00
CN13Kỹ thuật năng lượngĐGNL HNQ00
CN14Hệ thống thông tinĐGNL HNQ00
CN15Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐGNL HNQ00
CN17Kỹ thuật RobotĐGNL HNQ00
CN18Thiết kế công nghiệp và đồ họaĐGNL HNQ00
CN19Công nghệ vật liệuĐGNL HNQ00
CN2Kỹ thuật máy tínhĐGNL HNQ00
CN20Khoa học dữ liệuĐGNL HNQ00
CN21Công nghệ sinh họcĐGNL HNQ00
CN3Vật lý kỹ thuậtĐGNL HNQ00
CN4Cơ kỹ thuậtĐGNL HNQ00
CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐGNL HNQ00
CN6Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tửĐGNL HNQ00
CN7Công nghệ hàng không vũ trụĐGNL HNQ00
CN8Khoa học máy tínhĐGNL HNQ00
CN9Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngĐGNL HNQ00
Công nghệ thông tin

Mã ngành: CN1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành: CN10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: CN11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: CN13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: CN14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: CN15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: CN17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp và đồ họa

Mã ngành: CN18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: CN19

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: CN2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: CN20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: CN21

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: CN3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ kỹ thuật

Mã ngành: CN4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: CN5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

Mã ngành: CN6

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hàng không vũ trụ

Mã ngành: CN7

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Mã ngành: CN9

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: