Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
ACT02 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
ACT03 | Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
ACT04 | Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
BANK01 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BANK02 | Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
BANK03 | Ngân hàng số | ĐGNL HN | Q00 | ||
BANK04 | Tài chính-Ngân hàng (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BANK05 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BANK06 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BANK07 | Ngân hàng trung ương và chính sách công (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BUS02 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
BUS03 | Quản trị du lịch | ĐGNL HN | Q00 | ||
BUS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BUS05 | Marketing số (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp một bằng của đối tác) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BUS06 | Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
BUS07 | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS01 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
ECON01 | Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
ECON02 | Kinh tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
FIN02 | Tài chính | ĐGNL HN | Q00 | ||
FIN03 | Công nghệ tài chính | ĐGNL HN | Q00 | ||
FIN04 | Hoạch định và tư vấn tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
FL01 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
IB01 | Kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
IB03 | Kinh doanh quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
IB04 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
IB05 | Thương mại điện tử (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
IT01 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
LAW01 | Luật kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
LAW02 | Luật kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
MIS02 | Hệ thống thông tin quản lý (Chương trình Chất lượng cao) | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: ACT01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LAW01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LAW02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: