Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440201 | Địa chất học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440229 | Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480206 | Địa tin học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510601 | Quản Lí công nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520107 (7520218) | Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520121 | Kỹ thuật không gian | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520130 | Kỹ thuật Ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520502 | Kỹ thuật Địa vật Lí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520505 | Đá quý, đá mỹ nghệ | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520601 | Kỹ Thuật Mỏ | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520604 | Kỹ thuật dầu khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580106 | Quản Lí đô thị và công trình | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580109 | Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580302 | Quản Lí xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720203 | Hóa dược | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810105 | Du lịch địa chất | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850101 | Quản Lí Tài nguyên và môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850103 | Quản Lí đất đai | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850196 | Quản Lí tài nguyên khoáng sản | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850202 | An toàn, vệ sinh lao động | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440229
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480206
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107 (7520218)
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520502
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520505
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520604
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520606
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520607
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580109
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580211
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580212
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810105
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850196
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: