Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
7310101_1Kinh tế học (ngành Kinh tế)ĐGNL HNQ00
7310101_2Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)ĐGNL HNQ00
7310101_3Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)ĐGNL HNQ00
7310104Kinh tế đầu tưĐGNL HNQ00
7310105Kinh tế phát triểnĐGNL HNQ00
7310106Kinh tế quốc tếĐGNL HNQ00
7310107Thống kê kinh tếĐGNL HNQ00
7310108Toán kinh tếĐGNL HNQ00
7320108Quan hệ công chúngĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
7340115MarketingĐGNL HNQ00
7340116Bất động sảnĐGNL HNQ00
7340120Kinh doanh quốc tếĐGNL HNQ00
7340121Kinh doanh thương mạiĐGNL HNQ00
7340122Thương mại điện tửĐGNL HNQ00
7340201Tài chính - Ngân hàngĐGNL HNQ00
7340204Bảo hiểmĐGNL HNQ00
7340301Kế toánĐGNL HNQ00
7340302Kiểm toánĐGNL HNQ00
7340401Khoa học quản lýĐGNL HNQ00
7340403Quản lý côngĐGNL HNQ00
7340404Quản trị nhân lựcĐGNL HNQ00
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐGNL HNQ00
7340408Quan hệ lao độngĐGNL HNQ00
7340409Quản lý dự ánĐGNL HNQ00
7380101LuậtĐGNL HNQ00
7380107Luật kinh tếĐGNL HNQ00
7380109Luật thương mại quốc tếĐGNL HNQ00
7480101Khoa học máy tínhĐGNL HNQ00
7480104Hệ thống thông tinĐGNL HNQ00
7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
7480202An toàn thông tinĐGNL HNQ00
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐGNL HNQ00
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐGNL HNQ00
7620115Kinh tế nông nghiệpĐGNL HNQ00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐGNL HNQ00
7810201Quản trị khách sạnĐGNL HNQ00
7850101Quàn lý tài nguyên và môi trườngĐGNL HNQ00
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐGNL HNQ00
7850103Quản lý đất đaiĐGNL HNQ00
CLC1Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IFĐGNL HNQ00
CLC2Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúngĐGNL HNQ00
CLC3Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCAĐGNL HNQ00
EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)ĐGNL HNQ00
EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDĐGNL HNQ00
EP02Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)ĐGNL HNQ00
EP03Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)ĐGNL HNQ00
EP04Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)ĐGNL HNQ00
EP05Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKDĐGNL HNQ00
EP06Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKDĐGNL HNQ00
EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKDĐGNL HNQ00
EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDĐGNL HNQ00
EP09Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NHĐGNL HNQ00
EP10Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NHĐGNL HNQ00
EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)ĐGNL HNQ00
EP12Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)ĐGNL HNQ00
EP13Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tếĐGNL HNQ00
EP14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)ĐGNL HNQ00
EP15Khoa học dữ liệuĐGNL HNQ00
EP16Trí tuệ nhân tạoĐGNL HNQ00
EP17Kỹ thuật phần mềmĐGNL HNQ00
EP18Quản trị giải trí và sự kiệnĐGNL HNQ00
EPMPQuàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tếĐGNL HNQ00
POHE1Quản trị khách sạnĐGNL HNQ00
POHE2Quản trị lữ hànhĐGNL HNQ00
POHE3Truyền thông MarketingĐGNL HNQ00
POHE4Luật kinh doanhĐGNL HNQ00
POHE5Quản trị kinh doanh thương mạiĐGNL HNQ00
POHE6Quản lý thị trườngĐGNL HNQ00
POHE7Thẩm định giáĐGNL HNQ00
TT1Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
TT2Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tếĐGNL HNQ00
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: