Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
A404 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
A408 | Kinh tế Hàng hải | ĐGNL HN | Q00 | ||
A409 | Kinh doanh quốc tế và Logistics | ĐGNL HN | Q00 | ||
D101 | Điều khiển tàu biển | ĐGNL HN | Q00 | ||
D102 | Khai thác máy tàu biển | ĐGNL HN | Q00 | ||
D103 | Điện tự động giao thông vận tải | ĐGNL HN | Q00 | ||
D104 | Điện tử viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
D105 | Điện tự động công nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | ĐGNL HN | Q00 | ||
D108 | Máy tàu thuỷ | ĐGNL HN | Q00 | ||
D109 | Máy & tự động hoá xếp dỡ | ĐGNL HN | Q00 | ||
D110 | Xây dựng công trình thuỷ | ĐGNL HN | Q00 | ||
D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | ĐGNL HN | Q00 | ||
D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | ĐGNL HN | Q00 | ||
D114 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
D115 | Kỹ thuật môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
D116 | Kỹ thuật cơ khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
D118 | Công nghệ phần mềm | ĐGNL HN | Q00 | ||
D119 | Kỹ thuật truyền thông & MMT | ĐGNL HN | Q00 | ||
D120 | Luật hàng hải | ĐGNL HN | Q00 | ||
D121 | Tự động hoá hệ thống điện | ĐGNL HN | Q00 | ||
D122 | Kỹ thuật ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ĐGNL HN | Q00 | ||
D124 | Tiếng Anh thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
D125 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
D127 | Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật) | ĐGNL HN | Q00 | ||
D128 | Máy & tự động công nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
D129 | Quản lý hàng hải | ĐGNL HN | Q00 | ||
D130 | Quản lý công trình xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
D132 | Luật Kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
D401 | Kinh tế vận tải biển | ĐGNL HN | Q00 | ||
D402 | Kinh tế ngoại thương | ĐGNL HN | Q00 | ||
D403 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
D404 | Quản trị tài chính kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
D410 | Kinh tế vận tải thủy | ĐGNL HN | Q00 | ||
D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
D412 | Truyền thông Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
H106 | Điện tự động công nghiệp (nâng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
H114 | Công nghệ thông tin (nâng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
H401 | Kinh tế vận tải biển (nâng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
H402 | Kinh tế ngoại thương (nâng cao) | ĐGNL HN | Q00 | ||
S101 | Điều khiển tàu biển | ĐGNL HN | Q00 | ||
S102 | Khai thác máy tàu biển | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: A403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: A404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: A408
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: A409
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D105
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D109
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D110
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D111
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D112
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D113
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D116
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D117
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D118
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D119
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D121
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D123
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D124
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D125
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D126
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D127
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D128
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D129
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D130
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D131
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D132
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D402
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D407
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D410
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D411
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D412
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: H106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: H114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: H401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: H402
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: S101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: S102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: