Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTZ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220112 | Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201_AH | Song ngữ Anh - Hàn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201_AT | Song ngữ Anh - Trung | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201_GV | CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7229010 | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7229030 | Văn học (CTĐT Giáo viên) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310612 | Trung Quốc học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310614 | Hàn Quốc học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320101 | Quản trị truyền thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320201 | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340401_QLKT | Quản lý kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101 | Luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101_LKT | Luật kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440102 | Vật lý (CTĐT Giáo viên) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440102_TD | Công nghệ bán dẫn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440112_KHTN | Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460101_TA | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460101_TV | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460117 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720203 | Hóa dược | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720203_TD | Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810101 | Du lịch | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220112
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_AH
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_AT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_GV
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401_QLKT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_LKT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_TD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112_KHTN
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TV
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460117
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203_TD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: