Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480104 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480202 | An toàn thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580208 | Kỹ thuật xây dựng | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580208
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: