Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | Học Bạ | H06 | 33.75 | 5HK - THPT ký kết |
Học Bạ | H06 | 33.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | H05 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | Học Bạ | H06 | 30.75 | 5HK - THPT ký kết |
Học Bạ | H06 | 31 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | H05 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00 | 29.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | H01; H06 | ||||
Học Bạ | H01; H06 | ||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; H01; H06; X06 | ||||
Học Bạ | A01 | 25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | H01; H06; D01 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | Học Bạ | H05; H06 | ||
F7580101 | Kiến trúc - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | V00 | 28.5 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | H01; H06 | ||||
Học Bạ | H01 H06 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 33.75
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 33.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 30.75
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: 29.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; H01; H06; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H05; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01 H06
Điểm chuẩn 2024: