Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp H06 - Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp H06 - Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối H06 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaHọc BạH0633.755HK - THPT ký kết
Học BạH0633.756HK - THPT chưa ký kết
Học BạH05
7210404Thiết kế thời trangHọc BạH0630.755HK - THPT ký kết
Học BạH06316HK - THPT chưa ký kết
Học BạH05
7580101Kiến trúcĐT THPTV0029.8Thang điểm 40
ĐT THPTH01; H06
Học BạH01; H06
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTA00; A0123Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; H01; H06; X06
Học BạA01255HK - THPT ký kết
Học BạA01256HK - THPT chưa ký kết
Học BạH01; H06; D01
7580108Thiết kế nội thấtHọc BạH05; H06
F7580101Kiến trúc - Chương trình tiên tiếnĐT THPTV0028.5Thang điểm 40
ĐT THPTH01; H06
Học BạH01 H06
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 30.75

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024: 29.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; H01; H06; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H05; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01 H06

Điểm chuẩn 2024: