Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; D01 | 24.17 | Thang điểm 30 |
ĐT THPT | TH01 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 18.32 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | TH01 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; TH01 (Toán; Tin; Anh) | ||||
7480201 TT | Công nghệ thông tin - CTTT | ĐT THPT | A01; D01 | 16.7 | Thang điểm 30 |
ĐT THPT | TH01 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 18.06 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | TH01 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; TH01 (Toán; Tin; Anh) |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.17
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH01 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.32
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: TH01 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.7
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH01 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.06
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: TH01 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024: