Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối H01 - TDTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối H01 - TDTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaH01; H02; H03; H04; H05 30.2831.531Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00, Vẽ HHMT nhân 2
2Thiết kế thời trangH01; H02; H03; H04; H05 28.7330.626.5Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00, Vẽ HHMT nhân 2
3Kiến trúcH01; H06; V0228.54Vẽ HHMT ≥ 6.00, Vẽ HHMT nhân 2
4Quy hoạch vùng và đô thị
5Thiết kế nội thấtH01; H02; H03; H04; H05 28.43Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00, vẽ nhân 2
6Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiếnH00; H01; H02; H03; H04; H05; H0628.83126Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 6.00, Vẽ TTTM nhân 2
7Kiến trúc - Chương trình tiên tiếnH01; V02; V0025.6Vẽ HHMT ≥ 6.00, Vẽ HHMT nhân 2
8Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaH00; H01; H02; H03; H04; H05 26.124Vẽ HHMT hoặc Vẽ TTM ≥ 5.00, Vẽ TTM nhân 2

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kiến trúcH01; H0632.5Vẽ HHMT ≥ 6, Vẽ HHMT nhân 2
2Quy hoạch vùng và đô thịH01; H06; D01; A0128.93Toán ≥ 5.00, Toán nhân 2
3Kiến trúc - Chương trình tiên tiếnH01 H0628.2Vẽ HHMT ≥ 6, Vẽ HHMT nhân 2