Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | 17 | 17 | |
| 2 | Thiết kế đồ họa | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | 19 | 19 | |
| 3 | Thiết kế thời trang | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
| 4 | Nghệ thuật số | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | 17 | 17 | |
| 5 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | 17 | 17 | |
| 6 | Thiết kế nội thất | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Thiết kế thời trang | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Nghệ thuật số | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
| 5 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
| 6 | Thiết kế nội thất | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | 18 | 18 | |