Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 26.46 | 25.3 | ||
| 2 | Đồ họa | H00 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 27.09 | 22.65 | ||
| 2 | Đồ họa | H00 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 3 | Thiết kế thời trang | H00 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |