Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM

Mã trường: QSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101_401Kinh tế họcĐT THPTA00; A01; D01; D0725.89
ĐT THPTX26; X25
7310101_403Kinh tế và Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.64
ĐT THPTX26; X25
7310106_402Kinh tế đối ngoạiĐT THPTA00; A01; D01; D0726.55
ĐT THPTX26; X25
7310108_413Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
ĐT THPTX26; X25
7310108_413EChuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.61
ĐT THPTX26; X25
7310108_419Phân tích dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0726.4
ĐT THPTX26; X25
7340101_407Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.33
ĐT THPTX26; X25
7340101_407EQuản trị kinh doanh (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
ĐT THPTX26; X25
7340101_415Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.33
ĐT THPTX26; X25
7340115_410MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0726.87
ĐT THPTX26; X25
7340115_410EMarketing (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.75
ĐT THPTX26; X25
7340115_417Digital MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0727.1
ĐT THPTX26; X25
7340120_408Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.71
ĐT THPTX26; X25
7340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.75
ĐT THPTX26; X25
7340120_420Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26; X25
7340122_411Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0727.44
ĐT THPTX26; X25
7340122_411EThương mại điện tử (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.89
ĐT THPTX26; X25
7340201_404Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.17
ĐT THPTX26; X25
7340201_404ETài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.2
ĐT THPTX26; X25
7340205_414Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.54
ĐT THPTX26; X25
7340205_414HCông nghệ tài chính (CT Co-operative Education)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
ĐT THPTX26; X25
7340301_405Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.17
ĐT THPTX26; X25
7340301_405EKế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.7
ĐT THPTX26; X25
7340302_409Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.38
ĐT THPTX26; X25
7340403_418Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.39
ĐT THPTX26; X25
7340405_406Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0726.35
ĐT THPTX26; X25
7340405_406HHệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.25
ĐT THPTX26; X25
7340405_416Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0726.4
ĐT THPTX26; X25
7380101_503Luật Dân sựĐT THPTA00; A01; D01; D0725.25
ĐT THPTX26; X25
7380101_503ELuật Dân sự (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26; X25
7380101_504Luật Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.41
ĐT THPTX26; X25
7380101_505Luật và Chính sách côngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.24
ĐT THPTX26; X25
7380107_501Luật Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.07
ĐT THPTX26; X25
7380107_502Luật thương mại quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.09
ĐT THPTX26; X25
7380107_502ELuật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.25
ĐT THPTX26; X25
Kinh tế học

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kinh tế học

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và Quản lý công

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.64

Kinh tế và Quản lý công

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.55

Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Marketing

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Marketing (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế

Mã ngành: 7340120_420

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.44

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.54

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (CT Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Công nghệ tài chính (CT Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Kế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.39

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Hệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật Dân sự

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Luật Dân sự

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật Dân sự (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101_503E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Luật Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật và Chính sách công

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Luật và Chính sách công

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh doanh

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Luật Kinh doanh

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024: