Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101_401 | Kinh tế học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7310101_403 | Kinh tế và Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.64 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7310106_402 | Kinh tế đối ngoại | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7310108_413 | Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7310108_413E | Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.61 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7310108_419 | Phân tích dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340101_407 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.33 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340115_410 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.87 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340115_410E | Marketing (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.75 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340115_417 | Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.75 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340120_420 | Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||
7340122_411 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.44 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340122_411E | Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340205_414 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.54 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340205_414H | Công nghệ tài chính (CT Co-operative Education) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340301_405 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340301_405E | Kế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340302_409 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340403_418 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.39 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.35 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7340405_416 | Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7380101_503 | Luật Dân sự | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7380101_503E | Luật Dân sự (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||
7380101_504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.41 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7380101_505 | Luật và Chính sách công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.24 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7380107_501 | Luật Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.07 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.09 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
7380107_502E | Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
ĐT THPT | X26; X25 |
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.64
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.55
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108_413
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7310108_413
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108_413E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7310108_413E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108_419
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7310108_419
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_415
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7340101_415
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_410
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7340115_410
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_410E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340115_410E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_417
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7340115_417
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120_408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Mã ngành: 7340120_408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120_408E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340120_408E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120_420
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_411
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Mã ngành: 7340122_411
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_411E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7340122_411E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201_404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7340201_404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201_404E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7340201_404E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_414
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.54
Mã ngành: 7340205_414
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_414H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7340205_414H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7340301_405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_405E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7340301_405E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302_409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 7340302_409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403_418
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.39
Mã ngành: 7340403_418
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405_406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7340405_406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405_406H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7340405_406H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405_416
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7340405_416
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7380101_503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_503E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_504
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7380101_504
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_505
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7380101_505
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Mã ngành: 7380107_501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Mã ngành: 7380107_502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_502E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7380107_502E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024: