Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7349001 | Quản trị thương hiệu | ĐT THPT | A00 | 25.15 | |
ĐT THPT | A01 | 25.05 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.36 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.15 | |||
ĐT THPT | D04 | 25.29 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
Học Bạ | D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | ĐT THPT | A00 | 25.1 | |
ĐT THPT | A01 | 25.01 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.36 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.68 | |||
ĐT THPT | D04 | 25.36 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
Học Bạ | D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | ĐT THPT | A01 | 24.1 | |
ĐT THPT | C00 | 26.38 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.12 | |||
ĐT THPT | D03 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D04 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D15; D44; D45; C20; D14; D64; D65; C19; C04; C03; C14; D66; D70; D71; D29; D30 | ||||
Học Bạ | C00; D15; D44; D45; C20; D14; D64; D65; C19; D01; D03; D04; C04; C03; C14; D66; D70; D71; A01; D29; D30 |
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.68
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.12
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D44; D45; C20; D14; D64; D65; C19; C04; C03; C14; D66; D70; D71; D29; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D44; D45; C20; D14; D64; D65; C19; D01; D03; D04; C04; C03; C14; D66; D70; D71; A01; D29; D30
Điểm chuẩn 2024: