Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | X78 | 34.82 | |||
| 2 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100 | |||||
| 3 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | X78 | 35.08 | |||
| 4 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100 | |||||
| 5 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | X78 | 35.3 | |||
| 6 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100 | |||||
| 7 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | X78 | 35.96 | |||
| 8 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100 | |||||
| 9 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | X78 | 34.64 | |||
| 10 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100 | |||||
| 11 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | X78 | 35.57 | |||
| 12 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100 | |||||
| 13 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | X78 | 36 | |||
| 14 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100 | |||||
| 15 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | X78 | 36 | |||
| 16 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100 | |||||
| 17 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | X78 | 36.73 | |||
| 18 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100 | |||||
| 19 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | X78 | 37.2 | |||
| 20 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 | |||||
| 21 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | X78 | 37.5 | |||
| 22 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100 | |||||
| 23 | Ngành Ngôn ngữ Anh | X78 | 36.25 | |||
| 24 | Ngành Ngôn ngữ Anh_100 | |||||
| 25 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | X78 | 37.5 | |||
| 26 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_100 | |||||
| 27 | Ngành Truyền thông đại chúng | X78 | 36.74 | |||
| 28 | Ngành Truyền thông đại chúng_100 | |||||
| 29 | Ngành Truyền thông quốc tế | X78 | 37 | |||
| 30 | Ngành Truyền thông quốc tế_100 | |||||
| 31 | Ngành Quảng cáo | X78 | 36.5 | |||
| 32 | Ngành Quảng cáo_100 | |||||
| 33 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | X78 | 34.83 | |||
| 34 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100 | |||||
| 35 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | X78 | 34.69 | |||
| 36 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100 | |||||