Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn học | D14; D15; X70; X74; X78 | 25.29 | |||
| 2 | Đông phương học | C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90 | 22.3 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78 | 21.7 | |||
| 4 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; X01; X78 | 22.5 | |||
| 5 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; X26; X78 | 21.8 | |||
| 6 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78 | 23.7 | |||
| D01; D14; X01; X78 | 19.93 | |||||
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.25 | |||
| 8 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.65 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn học | X78 | 27.52 | |||
| 2 | Đông phương học | D14; D15; D63; D65; X78; X90 | 25.27 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | D01; D04; X01; X25; X78 | 24.88 | |||
| 4 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
| 5 | Kiểm toán | |||||
| 6 | Công tác xã hội | D01; D14; X01; X78 | 26.23 | |||
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D04; D09; X01; X25; X78 | 25.24 | |||
| 8 | Quản trị khách sạn | D01; D04; D09; X01; X25; X78 | 25.5 | |||