Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D14; D15 | 23.5 | |
ĐT THPT | X70; X74; X78(Gố | ||||
Học Bạ | D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | X70; X74; X78(Gố | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; X01; X25; X26; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; X01; X25; X26; X78 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.25 | |
ĐT THPT | X01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | X01; X78 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.75 | |
ĐT THPT | D07; X26; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1,2 | ||
Học Bạ | D07; X26; X78 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 20.25 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.85 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 |
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024: