Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A00; C19; D01; D66 | 16 | |
ĐT THPT | X70; X78 | ||||
Học Bạ | A00; C19; D01; D66 | 19.5 | |||
Học Bạ | X70; X78 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C19; D01; D66 | 16 | |
ĐT THPT | A00; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C19; D01; D66 | 19 | |||
Học Bạ | A00; X70; X78 |
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X70; X78
Điểm chuẩn 2024: