Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: CCK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A06; A07; A08; A09; A10; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; D01; D07; D09; D10; D13; D14; D15; D66; D72; D90; X58; Y08; Y09
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A06; A07; A08; A09; A10; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; D01; D07; D09; D10; D13; D14; D15; D66; D72; D90; X58; Y08; Y09
Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A06; A07; A08; A09; A10; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; D01; D07; D09; D10; D13; D14; D15; D66; D72; D90; X58; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A06; A07; A08; A09; A10; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; D01; D07; D09; D10; D13; D14; D15; D66; D72; D90; X58; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024: