Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D30 - BAFU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D30 - BAFU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D6515
2Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D6518.75
3Kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
4Quản lý kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
5Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
6Thương mại điện tửA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
7Kế toánA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
8Công nghệ thông tinA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X3717.5
9Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3715
10Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3717.5
11Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3716.25
12Công nghệ thực phẩmA00; A01; A07; B00; C03; D01; D07; X01; X11; X12; D30; D25; D0415
13Nông nghiệpA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
14Chăn nuôiA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
15Khoa học cây trồngA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
16Bảo vệ thực vậtA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
17Quản lý tài nguyên rừngA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
18Thú yA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
19Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D2515
20Quản lý đất đaiA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D2515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D6518
2Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D6521
3Kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
4Quản lý kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
5Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
6Thương mại điện tửA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
7Kế toánA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
8Công nghệ thông tinA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X3720
9Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3718
10Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3720
11Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3719
12Công nghệ thực phẩmA00; A01; A07; B00; C03; D01; D07; X01; X11; X12; D30; D25; D0418
13Nông nghiệpA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
14Chăn nuôiA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
15Khoa học cây trồngA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
16Bảo vệ thực vậtA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
17Quản lý tài nguyên rừngA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
18Thú yA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
19Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D2518
20Quản lý đất đaiA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D2518