Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201_LKHNgôn ngữ AnhĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7220204_LKTNgôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0125.5
ĐT THPTD0425.5
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.5
7229010Lịch sửĐT THPTC0028.1
ĐT THPTD0125
ĐT THPTD1525
ĐT THPTD1426.14
7229040Văn hóa họcĐT THPTC0028.2
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.27
ĐT THPTD1526.6
7310302Nhân họcĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD0125.05
ĐT THPTD1425.51
ĐT THPTD1525.58
7310501Địa lý họcĐT THPTA0122
ĐT THPTC0027.32
ĐT THPTD0124
ĐT THPTD1525.32
7310601Quốc tế họcĐT THPTD0125.75
ĐT THPTD0925.9
ĐT THPTD1427
ĐT THPTD1527
7310608Đông phương họcĐT THPTD0124.57
ĐT THPTD0424.3
ĐT THPTD1425.45
ĐT THPTD15
7310630Việt Nam họcĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.7
7320101_LKDTruyền thông, chuyên ngành Báo chíĐT THPTA0121
ĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0127.1
ĐT THPTD1427.87
ĐT THPTD1527.8
7320303Lưu trữ họcĐT THPTC0026.98
ĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD1424.5
ĐT THPTD1524.85
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125.1
ĐT THPTD1425.8
ĐT THPTD15
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD0124.49
ĐT THPTD1424.9
ĐT THPTD1525.3
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0028.33
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.47
ĐT THPTD1526.75
7810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tếĐT THPTC0027
ĐT THPTD0125.1
ĐT THPTD1425.6
ĐT THPTD1525.7
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.58

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.32

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.33

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.7