Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | D14 | 21 | |||
ĐT THPT | D15 | 21 | |||
7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 25.5 | |
ĐT THPT | D04 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.5 | |||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00 | 28.1 | |
ĐT THPT | D01 | 25 | |||
ĐT THPT | D15 | 25 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.14 | |||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00 | 28.2 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.27 | |||
ĐT THPT | D15 | 26.6 | |||
7310302 | Nhân học | ĐT THPT | C00 | 27.1 | |
ĐT THPT | D01 | 25.05 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.51 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.58 | |||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 27.32 | |||
ĐT THPT | D01 | 24 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.32 | |||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01 | 25.75 | |
ĐT THPT | D09 | 25.9 | |||
ĐT THPT | D14 | 27 | |||
ĐT THPT | D15 | 27 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 24.57 | |
ĐT THPT | D04 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.45 | |||
ĐT THPT | D15 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00 | 27.7 | |
ĐT THPT | D01 | 25 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.7 | |||
7320101_LKD | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | ĐT THPT | A01 | 21 | |
ĐT THPT | D01 | 21 | |||
ĐT THPT | D14 | 21 | |||
ĐT THPT | D15 | 21 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 27.1 | |
ĐT THPT | D14 | 27.87 | |||
ĐT THPT | D15 | 27.8 | |||
7320303 | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00 | 26.98 | |
ĐT THPT | D01 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 24.85 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00 | 27.7 | |
ĐT THPT | D01 | 25.1 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D15 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D01 | 24.49 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.9 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.3 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00 | 28.33 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.47 | |||
ĐT THPT | D15 | 26.75 | |||
7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | C00 | 27 | |
ĐT THPT | D01 | 25.1 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.6 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.7 |
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.58
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.32
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.33
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.7