Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - Trung | ĐT THPT | A01; D14; D15 | 25.05 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7220201_DB | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệt | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 24.05 | |
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15 | 108 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7380101 | Luật (Mới) | ĐT THPT | A00; A01; D14; D01; C00 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 24.35 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
7380107_TABP | Luật kinh tế TABP (Mới) | ĐT THPT | A00; A01; D14; D01; C00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 108
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: