Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD3601
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15; D66; X79 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15; D66; X79 | ||||
6340403 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75 | ||||
6760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75 |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75
Điểm chuẩn 2024: