Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp

Mã trường: CBC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6210402THIẾT KẾ ĐỒ HOẠĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6220206TIẾNG ANHĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6340113LOGISTICĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6340122THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6340202TÀI CHÍNH NGÂN HÀNGĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6340301KẾ TOÁNĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6340404QUẢN TRỊ KINH DOANHĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6480201CÔNG NGHỆ THÔNG TINĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6510201CƠ KHÍĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
6510303ĐIỆN ĐIỆN TỬĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
THIẾT KẾ ĐỒ HOẠ

Mã ngành: 6210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

THIẾT KẾ ĐỒ HOẠ

Mã ngành: 6210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

TIẾNG ANH

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

TIẾNG ANH

Mã ngành: 6220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

LOGISTIC

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

LOGISTIC

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

Mã ngành: 6340202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

Mã ngành: 6340202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

KẾ TOÁN

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

KẾ TOÁN

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

QUẢN TRỊ KINH DOANH

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

QUẢN TRỊ KINH DOANH

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Mã ngành: 6480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

CƠ KHÍ

Mã ngành: 6510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

CƠ KHÍ

Mã ngành: 6510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

ĐIỆN ĐIỆN TỬ

Mã ngành: 6510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

ĐIỆN ĐIỆN TỬ

Mã ngành: 6510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: