Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTZ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D11; D12; D13; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 19 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 19 | |||
Học Bạ | D09; D10; D11; D12; D13; D84 | ||||
7220201_AH | Song ngữ Anh - Hàn | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D11; D12; D13; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 19 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 19 | |||
Học Bạ | D09; D10; D11; D12; D13; D84 | ||||
7220201_AT | Song ngữ Anh - Trung | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D11; D12; D13; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 19 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 19 | |||
Học Bạ | D09; D10; D11; D12; D13; D84 | ||||
7220201_GV | CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | ||
Học Bạ | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_AH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201_AH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_AH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201_AH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201_AH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_AT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201_AT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_AT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201_AT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201_AT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_GV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_GV
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: