Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
F0L1 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||||
F0L3 | Luật | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||||
F0L4 | Luật quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||||
F0L5 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66 |
Mã ngành: F0L1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: