Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 17 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 17 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | |||||
| 4 | Quản trị kinh doanh | 20 | 20 | |||
| 5 | Marketing | |||||
| 6 | Kinh doanh quốc tế | 20 | 20 | |||
| 7 | Kiểm toán | 15 | 15 | |||
| 8 | Kế toán | |||||
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
| 10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 20 | 20 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | |||||
| 4 | Quản trị kinh doanh | 24.5 | 25 | |||
| 24.5 | 25 | |||||
| 24.5 | 25.25 | |||||
| 24.75 | 25 | |||||
| 24.75 | 25 | |||||
| 24.75 | 25.25 | |||||
| 5 | Marketing | |||||
| 6 | Kinh doanh quốc tế | 24.5 | 25 | |||
| 24.5 | 25 | |||||
| 24.5 | 25.25 | |||||
| 24.75 | 25 | |||||
| 24.75 | 25 | |||||
| 24.75 | 25.25 | |||||
| 7 | Kiểm toán | 18 | 18 | |||
| 18.25 | 18 | |||||
| 8 | Kế toán | |||||
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
| 10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 24.5 | 25 | |||
| 24.5 | 25.25 | |||||
| 24.75 | 25 | |||||
| 24.75 | 25.25 | |||||