Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; A10; C01; D11 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A10; C01; D11 | ||||
7140231 | Sư phạm tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.25 | |
ĐT THPT | A01; D11; D12; D07 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.5 | |||
Học Bạ | A01; D11; D12; D07 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D11; D12; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D11; D12; D07
Điểm chuẩn 2024: