Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D11 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Học BạD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Học BạC00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Học BạD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Học BạC00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; C00; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn; Lí; Tiếng Nhật); (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Lí; Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn; Sử; tiếng Hàn); D63; D64; D45; D43; (Văn; Địa; Tiếng Hàn); D44

Điểm chuẩn 2024: