Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
- | Kinh tế đất đai (dự kiến) | ĐT THPT | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01 | ||
7440201 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01 | ||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | D10; D01; C04; C01; C02; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: -
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D01; C04; C01; C02; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: